Quay lại

Nhôm 6063, 6061, 6005 khác nhau ở điểm nào? So sánh thành phần & ứng dụng chi tiết

24/11/2025

Nhôm 6063, 6061, 6005 khác nhau ở điểm nào? Phân tích đầy đủ từ A–Z

1.     Hợp kim nhôm 6005, 6061 và 6063 là gì?

Nhôm 6005, 6061 và 6063 đều thuộc nhóm hợp kim nhôm – magie – silicon, có độ bền tốt, khả năng chống ăn mòn cao và được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp – xây dựng. Tuy nhiên, mỗi loại có đặc tính riêng phù hợp với từng nhu cầu cụ thể.

A.    Nhôm hợp kim A6005

A6005 là hợp kim nhôm – magie thuộc nhóm 6xxx, chứa khoảng 98.95% nhôm nguyên chất, có khả năng xử lý nhiệt và chống ăn mòn tốt. Nhôm 6005 có thể uốn được nhưng không phù hợp cho các kết cấu chịu va đập mạnh.

Đặc điểm nổi bật:

  • Độ bền trung bình
  • Dễ gia công
  • Chống ăn mòn tốt
  • Không thích hợp cho ngành yêu cầu chịu lực cao

Ứng dụng: tay vịn, lan can nhẹ, khung cửa, thanh định hình công nghiệp.

B.     Nhôm hợp kim A6061

Nhôm 6061 là hợp kim nhôm cứng kết tủa, thành phần chính gồm nhôm – magie – silicon, nổi bật với độ bền cao, dễ hàn bằng TIG/MIG và chống ăn mòn tốt kể cả khi bề mặt bị mài mòn.

Ứng dụng phổ biến:

  • Bộ phận máy bay
  • Khung thuyền & khung ô tô
  • Xe đạp thể thao
  • Bình khí áp suất cao
  • Lon chứa thực phẩm
  • Các chi tiết yêu cầu độ bền cao

C.    Nhôm hợp kim A6063

A6063 là hợp kim nhôm – magie – silicon rất phổ biến trên thị trường, nổi bật với khả năng anod hóa đẹp, độ bền tốt và chịu nhiệt cao.

Ứng dụng:

  • Cửa nhôm Xingfa
  • Khung cửa, khung mái, lan can
  • Đồ nội thất nhôm
  • Ống dẫn nước, hệ thống tưới
  • Kết cấu tàu thuyền – động cơ

T5 vs T6:

  • 6063-T5: làm nguội tự nhiên → độ cứng trung bình
  • 6063-T6: làm nguội bằng nước → độ cứng & độ bền cao hơn

2.     So sánh thành phần hóa học giữa nhôm 6005, 6061 và 6063

Các hợp kim đều thuộc nhóm nhôm – magie – silicon. Tuy nhiên:

  • Silicon (Si):
    • 6005: 0.5% – 0.9% (cao nhất)
    • 6061: 0.4% – 0.8%
    • 6063: 0.2% – 0.6%
      → Silicon giúp giảm nhiệt độ nóng chảy → hợp kim dễ ép đùn.
  • Magie (Mg):
    • 6061: 0.8% – 1.2% (cao nhất → bền nhất)
    • 6005: 0.4% – 0.7%
    • 6063: 0.45% – 0.95%

Như vậy, nhôm 6061 mạnh nhất, còn 6063 lại có khả năng tạo bề mặt đẹp nhất.

3.     So sánh đặc tính cơ học giữa nhôm A6005, A6061 và A6063

Hợp kim

Độ bền

Độ cứng

Khả năng hàn

Khả năng anod

6005

Trung bình

TB

Tốt

Tốt

6061

Cao nhất

Cao

Rất tốt

Trung bình

6063

TB

TB–Khá

Tốt

Đẹp nhất – thẩm mỹ cao

4.     Nên chọn nhôm 6005, 6061 hay 6063?

Việc lựa chọn phụ thuộc vào mục đích sử dụng:

  • Cần độ bền cao, gia công tốt, hàn tốt → chọn nhôm 6061 hoặc 6005.
  • Cần bề mặt đẹp, anod màu, dùng cho cửa nhôm, kiến trúc → chọn nhôm 6063.

Gợi ý nhanh:

  • Cửa nhôm, nội thất, lan can: 6063-T5 / 6063-T6
  • Kết cấu chịu lực, cơ khí, chế tạo: 6061
  • Giá tốt – nhu cầu phổ thông: 6005

5.     Kết luận

Nhôm 6005 – 6061 – 6063 đều là hợp kim nhóm 6xxx phổ biến, nhưng mỗi loại phù hợp với từng ứng dụng khác nhau. Nếu bạn cần độ bền cao → 6061 là tối ưu. Nếu cần thẩm mỹ đẹp → 6063 là lựa chọn số 1. Còn nếu cần mức giá hợp lý → 6005 rất đáng cân nhắc.

Xem thêm: